Đăng ký Đăng nhập

Tìm hiểu ngay những thuật ngữ trong Poker từ A đến Z

Ngọc Hà Lần cập nhật cuối: 6 Tháng Mười Hai, 2022

Thuật ngữ trong Poker được biết đến là vô cùng đa dạng nhưng nó lại đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp bạn làm quen với trò chơi dễ dàng hơn. Dưới đây là chia sẻ cho bạn về những thuật ngữ trong Poker chuẩn từ A đến Z.

Những thuật ngữ trong Poker liên quan đến vị trí trong game

Người mà được chọn để chia bài được gọi là Dealer, BTN hay Button. Vị trí này được xếp cuối cùng trong vòng cược và là một vị trí thuận lợi của một ván poker(ngoại trừ vòng preflop).

  • Blind(s): còn gọi là tiền mù, loại tiền mà 2 người bên trái của Dealer bắt buộc phải đặt trước khi chia bài.Và 2 vị trí cần đó là :big blind-mù lớn và small blind-mùn nhỏ.
  • Under the gun: người đầu tiên nằm kế bên tay trái mù lớn phải hành động trong một ván bàn.Các vị trí lần lượt là UTG+1,UTG+2.
  • Cut off / CO: vị trí bên thứ phải Dealer, trước vị trí cuối và được xem là chỉ tốt sau Dealer.
  • Early Position (EP): vị trí phải hành động trước hầu hết người khác trên bàn, nằm ở đầu bàn
  • Middle Position (MP): gồm nhóm giữa và cuối bàn trong một vòng cược.
  • Late Position (LP): vị trí cuối bàn và cũng là nhóm hành động sau cùng của vòng cược.

Poker-W88

Những thuật ngữ trong Poker về lối chơi cho bạn tham khảo

  • Tight: chơi chắc, chọn lọc bài
  • Loose: chơi nhiều bài, ít chọn.
  • Aggressive: chơi chủ động, thường là thiên về tấn công.
  • Passive: chơi thụ động, call và check.
  • Tight Aggressive (TAG): lối chơi ít bài là cược/ tố và thiên về tấn công.
  • Loose Aggressive (LAG): lối chơi nhiều bài, thiên về tấn công.
  • Rock / Nit: chơi thận trọng, đợi ra bài khủng.
  • Maniac: chơi hiếu chiến và xuất hiện trong mọi loại bài.
  • Calling Station: người cược đến cùng.
  • Fish: người yếu, dễ thua, ai cũng muốn chơi với người này.
  • Shark: cao thủ, nguy hiểm, thắng dài hạn.
  • Donkey (Donk): Không có kỹ năng.
  • Hit and Run: ăn được là chạy.

Những thuật ngữ trong Poker để chỉ tên các lá bài

  • Deck: bộ bài poker
  • Burn / Burn Card : bỏ lá bài đầu tiên trước khi chia/bỏ lá bài
  • Community Cards: các là bài chung lập ra bàn để cho mọi người có thể với các lá bài tẩy trên tay mình
  • Hand: thuật ngữ chỉ một ván hoặc bài được kết hợp bởi 5 lá tốt nhất của người chơi
  • Hole Cards / Poker Cards :những lá được chia riêng cho người chơi, chính xác là bài tẩy. Ví dụ: Mỗi người được em chia 2 lá bài tẩy trong Hold
  • Made Hand :dùng để kết hợp bài từ 2 đôi trở lên tăng khả năng chiến thắng
  • Draw: gọi là bài đợi khi có bộ bài chỉ thiếu 1 lá tạo thành kết hợp như thùng hay sảnh
  • Monster draw :cũng là bài đợi nhưng nhiều cửa mua.Vd: bài vừa đợi cả sảnh lẫn thùng.
  • Trash :hiểu theo nghĩa bóng, bài gần như không có cơ hội thắng.
  • Kicker:nếu có cùng liên kết giống nhau, lá này quyết định người thắng
  • Over-pair : bài tẩy đôi cao hơn các bài khác trên bàn cược.
  • Top pair:bài tẩy của bạn cùng với bài chung của bạn tạo thành đôi.
  • Middle pair:tạo đôi từ lá chung cùng với bài tẩy nằm giữa Flop
  • Bottom pair :tạo đôi với bài chung nhỏ nhất ở bàn
  • Broadway :Sảnh tốt nhất, bắt đầu từ 10 đến A.. Broadway card: lá to từ A-T.
  • Wheel: Là từ nói về Sảnh A2345-sảnh nhỏ nhất. Wheel card: những lá từ 2-5
  • Suited connectors : bài đồng chất và liên tục. VD: 7♥︎8♥︎.
  • Pocket pair :đôi bài tẩy
  • Nuts – Bài này khiến bạn không thể thua. Bài mạnh nhất.
  • Nut straight:từ chỉ ăn sảnh to nhất.
  • Nut flush: chỉ ăn thùng to nhất (ngoại trừ thùng phá sảnh).
  • Nut full-house: chỉ củ lữ to nhất
  • 2nd nut: bài mạnh chỉ sau bài to nhất
  • Board :Các lá đang được để bàn
  • Dry Board / Wet Board: mặt bài ít và nhiều cửa đợi.
  • Rainbow: mặt bài cầu vồng.
  • Play the board: dùng lá bài chung mà không dùng lá bài tẩy.
  • Two-tone: bài gồm 2 chất

Thuật ngữ trong Poker về hành động

  • Flat call: đủ bài để tố, theo cược.
  • Cold call: người chơi sẽ theo cược vì trước đã có người cược và tố.
  • Open: chỉ người mở cược.
  • Limp: theo cược khi nhập cuộc chứ không chơi tố.
  • 3-bet: tố thêm
  • Steal: cướp (pot), là cược/tố hi vọng người khác fold.
  • Squeeze: raise khi đã có một người cược và tố.
  • Isolation – cô lập 1 người chơi.
  • Muck: giấu lá bài cuối ván không cho người khác biết.
  • Bluff: cược láo, hù dọa nhưng không láo.
  • Barrel: bet liên tục sau flop mỗi vòng cược.
  • Double barrel: bet 2 vòng liên tiếp.
  • Triple barrel: bet đủ 3 vòng.
  • Continuation bet: cược liên hoàn
  • Slow play: chơi từ tốn

Thuật ngữ trong Poker về giải đấu

  • Satellite: Giải đấu vệ tinh để giành vé vào giải lớn.
  • Final Table: Bàn chung kết
  • Re-buy: mua thêm chip
  • Freeroll: giải free có thưởng.
  • Freezeout: giải đấu không được mua chip.
  • In The Money (ITM): lọt danh sách nhận thưởng.
  • Bubbl: giai đoạn đấu với người cuối để giành cơ hội nhận thưởng.
  • Ante: số chip bắt buộc.
  • Chip Leader: người nhiều chip nhất.

Kết luận

Trên đây là phần giới thiệu cho bạn về những thuật ngữ trong Poker phổ biến nhất mà bất cứ người chơi nào cần biết. Nắm được những luật chơi này thì hãy mau tham gia W88 để chơi Poker ngay bạn nhé.

Xem thêm:

Tôi là Ngọc Hà CEO của W88choi (W88cazino) Tổng hợp link vào W88 mới nhất 2023. Danh sách các link vào nhà cái W88 được chúng tôi update liên tục.